Bạn đang xem: Hướng dẫn sử dụng máy ảnh canon eos 700d
Bạn có câu hỏi nào về Canon EOS 700D không?
Bạn có thắc mắc về Canon với câu trả lời không có trong cẩm nang này? Đặt thắc mắc của các bạn tại đây. Cung ứng mô tả ví dụ và toàn vẹn về sự việc và thắc mắc của bạn. Vấn đề và câu hỏi của các bạn được mô tả càng kỹ lưỡng thì những chủ cài đặt Canon không giống càng dễ dãi cung cấp cho chính mình câu vấn đáp xác đáng.
Đặt một câu hỏi




Xem thêm: Tuyển Tập Các Bài Hát Hay Nhất Của Thùy Chi, Những Bài Hát Hay Nhất Của Thùy Chi
rước nét
Tiêu điểm | TTL-CT-SIR |
Điều chỉnh lấy nét | Thủ công/Tự động |
Chế độ tự động hóa lấy nét (AF) | AI Focus,One Shot Focus,Servo tự động Focus |
Phạm vi rước nét thông thường (truyền ảnh từ xa) | - m |
Phạm vi mang nét bình thường (góc rộng) | - m |
Khoảng bí quyết căn nét gần nhất | 0.25 m |
Các điểm Tự đem nét (AF) | 9 |
Lựa lựa chọn điểm tự động hóa Lấy nét (AF) | Auto,Manual |
Khóa nét auto (AF) | Có |
Hỗ trợ (AF) | Có |
Theo dõi gương mặt | Có |
Phơi sáng
Độ nhạy cảm ISO | 100,6400,12800 |
Kiểu phơi sáng | Aperture priority AE,Auto,Manual,Shutter priority AE |
Kiểm thẩm tra độ phơi sáng | Chương trình AE |
Chỉnh sửa độ phơi sáng | ± 5EV (1/3EV step) |
Đo độ sáng | Centre-weighted,Evaluative (Multi-pattern),Spot |
Khóa tự động hóa Phơi sáng sủa (AE) | Có |
Độ nhạy cảm sáng ISO (tối thiểu) | 100 |
Độ nhạy cảm sáng ISO (tối đa) | 12800 |
Màn trập
Tốc độ màn trập camera cấp tốc nhất | 1/4000 giây |
Tốc độ màn trập camera lờ đờ nhất | 30 giây |
Kiểu màn trập camera | Điện tử |
Đèn nháy
Các chế độ flash | Auto,Manual,Red-eye reduction |
Khóa phơi sáng đèn flash | Có |
Số trả lời đèn flash | 13 m |
Tầm đèn flash (ống tele) | - m |
Tầm đèn flash (ống wide) | - m |
Thời gian sạc đèn flash | 3 giây |
Giắc liên kết flash bên ngoài | Có |
Đồng bộ tốc độ đèn flash | 1/200 giây |
Bù độ phơi sáng sủa đèn flash | Có |
Điều chỉnh độ phơi sáng đèn flash | ±2EV (1/2, 1/3 EV step) |
Ngàm đính thêm đèn flash | Có |
Kiểu ngàm thêm đèn flash | Cái ngàm nhằm gắn đèn Flash chế tạo máy |
Phim
Quay video | Có |
Độ phân giải video clip tối đa | 1920 x 1080 pixels |
Kiểu HD | Full HD |
Độ phân giải video | 640 x 480,1280 x 720,1920 x 1080 pixels |
Tốc độ size JPEG đưa động | 30 fps |
Hệ thống định dạng biểu thị analog | NTSC,PAL |
Hỗ trợ định hình video | H.264,MOV |